Có 4 kết quả:
机构 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 機構 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 积垢 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 積垢 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ cấu, cấu trúc, tổ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanism
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ cấu, cấu trúc, tổ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanism
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deeply accumulated filth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deeply accumulated filth
Bình luận 0