Có 4 kết quả:

机构 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ機構 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ积垢 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ積垢 jī gòu ㄐㄧ ㄍㄡˋ

1/4

Từ điển phổ thông

cơ cấu, cấu trúc, tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanism
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]

Từ điển phổ thông

cơ cấu, cấu trúc, tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanism
(2) structure
(3) organization
(4) agency
(5) institution
(6) CL:所[suo3]

Từ điển Trung-Anh

deeply accumulated filth

Từ điển Trung-Anh

deeply accumulated filth